Giá lắp đặt trọn gói rẻ nhất thị trường đã công và vật tư lắp đặt:
– Bao 3 – 5 mét ống đồng thái 7 dem 800,000đ – 1,200,000.
– Gen, si quấn, kệ đỡ, dây điện ….
– Lắp đặt ngay trong ngày.
TT | SẢN PHẨM | MODEL | CÔNG SUẤT (HP) | ĐƠN GIÁ (vnđ) | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|---|---|
Máy lạnh Toshiba: 0903.532.938 - 1800 8122 | |||||
1 | Loại treo tường (Gas R32) | RAS-H10U2KSG-V | 1.0 HP | TAM HET | Thailand BH 2 năm |
2 | RAS-H13U2KSG-V | 1.5 HP | TAM HET | ||
3 | RAS-H18U2KSG-V | 2.0 HP | 15700000 | ||
4 | RAS-H24U2KSG-V | 2.5 HP | 19400000 | ||
5 | Loại INVERTER (Tiết kiệm điện-Gas R32) | RAS-H10D2KCVG | 1.0 HP | 9050000 | |
6 | RAS-H13C3KCVG-V | 1.5 HP | 11750000 | ||
7 | RAS-H10E2KCVG-V | 1.0 HP | 11200000 | ||
8 | RAS-H13E2KCVG-V | 1.5 HP | 13500000 | ||
9 | RAS-H18E2KCVG/ H18L3KCVG | 2.0 HP | 18500000/18800000 | ||
10 | RAS- H24E2KCVG-V | 2.5 HP | 23600000 | ||
Máy lạnh Panasonic: 0903.532.938 - 1800 8122 | |||||
1 | Loại bán sang trọng (semi Deluxe ) | CU/CS-N9WKH-8 | 1.0 HP | 9850000 | Malaysia (BH 1 năm - Block 5 năm) |
2 | CU/CS-N12WKH-8 | 1.5 HP | 11950000 | ||
3 | CU/CS-N18XKH-8 | 2.0 HP | 17100000 | ||
4 | CU/CS-N24XKH-8 | 2.5 HP | 23500000 | ||
5 | Loại INVERTER tiêu chuẩn (Tiết kiệm điện-Gas R32) | CU/CS-XPU9XKH-8 | 1.0 HP | 11650000 | |
6 | CU/CS-XPU12XKH-8 | 1.5 HP | 13750000 | ||
7 | CU/CS-XPU18XKH-8 | 2.0 HP | 19600000 | ||
8 | CU/CS-XPU24XKH-8 | 2.5 HP | 27200000 | ||
9 | Loại INVERTER sang trọng (Tiết kiệm điện-Gas R32) | CU/CS-U9XKH-8 | 1.0 HP | 12400000 | |
10 | CU/CS-U12XKH-8 | 1.5 HP | 14700000 | ||
11 | CU/CS-U18XKH-8 | 2.0 HP | 21700000 | ||
12 | CU/CS-U24XKH-8 | 2.5 HP | 29900000 | ||
13 | Loại INVERTER KHỬ MÙI (Tiết kiệm điện-Gas R32) | CU/CS-XU9XKH-8/ UKH-8 | 1.0 HP | 13400000/13100000 | |
14 | CU/CS-XU12XKH-8 | 1.5 HP | 16200000 | ||
15 | CU/CS-XU18XKH-8 | 2.0 HP | 23800000 | ||
16 | CU/CS-XU24XKH-8 | 2.5 HP | 32100000 | ||
Máy lạnh Mitsubishi-Electric: 0903.532.938 - 1800 8122 | |||||
1 | Loại treo tường (Gas R32) | MS-JS25VF | 1.0 HP | 9150000 | Japan-Thailand |
2 | MS-JS35VF | 1.5 HP | 11250000 | ||
3 | MS-JS50VF | 2.0 HP | 16700000 | ||
4 | MS-HP60VF | 2.5 HP | 22300000 | ||
5 | Loại INVERTER (Tiết kiệm điện - Gas R32) | MSY-JP25VF | 1.0 HP | 10350000 | |
6 | MSY-JP35VF | 1.5 HP | 12350000 | ||
7 | MSY-JP50VF | 2.0 HP | 19150000 | ||
8 | MSY-JP60VF | 2.5 HP | 26700000 | ||
Máy lạnh Mitsubishi-Heavy: 0903.532.938 - 1800 8122 | |||||
1 | Loại sang trọng | SRK-09CTR | 1.0 HP | 8850000 | Japan-Thailand |
2 | SRK-12CT | 1.5 HP | 11000000 | ||
3 | SRK-18CS | 2.0 HP | 15700000 | ||
4 | SRK-24CS | 2.5 HP | 20600000 | ||
8 | Loại INVERTER (Tiết kiệm điện) | SRK10YXP/ SRC10YXP | 1.0 HP | 10100000 | |
9 | SRK13YXP/SRC13YXP | 1.5 HP | 12300000 | ||
10 | SRK18YXP/ SRC24YXP | 2.0 HP | 18800000/23500000 | ||
11 | Loại INVERTER cao cấp (Tiết kiệm điện-Gas R32) | SRK10YXS/SRC10YXS | 1.0 HP | 13900000 | |
12 | SRK13YXS/SRC13YXS | 1.5 HP | 16500000 | ||
13 | SRK18YL/SRC18YL | 2.0 HP | 21400000 | ||
Máy lạnh DAIKIN: 0903.532.938 - 1800 8122 | |||||
4 | Loại treo tường (Gas R32) | FTV25BXV1/FTF25UV1 | 1.0 HP | 9100000/10000000 | Malaysia/ Thailand |
5 | FTV35BXV1 / FTF35UV1 | 1.5 HP | 11200000/12150000 | ||
6 | FTV50BXV1/ FTC50NV1 | 2.0 HP | 15600000/17600000 | ||
7 | FTC60NV1 | 2.5 HP | 24400000 | ||
8 | Loại INVERTER (Tiết kiệm điện 50%-Gas R32) | FTKA25VAVMV/ FTKB25WAVMV | 1.0 HP | 10800000/12000000 | Việt Nam |
9 | FTKA35VAVMV/ FTKB35WAVMV | 1.5 HP | 13200000/14100000 | ||
10 | FTKB50WAVMV | 2.0 HP | 19700000 | ||
FTKA60VAVMV/ FTKB60WAVMV | 2.5 HP | 24600000/25900000 | |||
12 | FTKC25UAVMV /FTKY25WAVMV | 1.0 HP | 12600000/13800000 | Việt Nam | |
13 | FTKC35UAVMV /FTKY35WAVMV | 1.5 HP | 14850000/16700000 | ||
14 | FTKC50UAVMV /FTKY50WAVMV | 2.0 HP | 21900000/24300000 | Thailand | |
15 | FTKC60UAVMV /FTKY60WAVMV | 2.5 HP | 30400000/33300000 | ||
16 | FTKC71UVMV /FTKY71WAVMV | 3.0 HP | 35700000 | ||
17 | Loại INVERTER (Tiết kiệm điện 60% Gas 32) | FTKZ25VVMV | 1.0 HP | 17100000 | Thailand |
18 | FTKZ35VVMV | 1.5 HP | 20250000 | ||
19 | FTKZ50VVMV | 2.0 HP | 30100000 | ||
20 | FTKZ60VVMV | 2.5 HP | 39100000 | ||
21 | FTKZ70VVMV | 3.0 HP | 43600000 | ||
Máy lạnh SHARP: 0903.532.938 - 1800 8122 | |||||
1 | Loại INVERTER (Gas R32-R410) | AH- X9XEW /X10ZW | 1.0 HP | 8400000/8700000 | Thailand |
2 | AH-X12XEW/ XP13ZW | 1.5 HP | 9750000 | ||
3 | AH-X18XEW | 2.0 HP | 13250000 | ||
4 | Loại INVERTER cao cấp (ION-Gas R410) | AH-XP10YMW/ XP10YHW | 1.0 HP | 8600000/9000000 | |
5 | AH-XP13YMW/ XP13YHW | 1.5 HP | 10200000/10700000 | ||
6 | AH-XP18YMW/ X18ZW | 2.0 HP | 13400000/13700000 | ||
Máy lạnh LG: 0903.532.938 - 1800 8122 | |||||
1 | Loại INVERTER (Gas R32) | V10ENW1 | 1.0 HP | 8900000 | Thailand |
2 | V13ENS1 | 1.5 HP | 10100000 | ||
3 | V18ENF1 | 2.0 HP | 15200000 | ||
4 | V24ENF1 | 2.5 HP | 18600000 | ||
Máy lạnh SAMSUNG: 0903.532.938 - 1800 8122 | |||||
4 | Loại INVERTER (Tam diện) | AR09TYHQ | 1.0 HP | 7800000 | |
5 | AR12TYHQ | 1.5 HP | 9200000 | ||
6 | AR18TYHY | 2.0 HP | 13800000 | ||
7 | AR24TYHY | 2.5 HP | 18600000 | ||
Máy lạnh AQUA: 0903.532.938 - 1800 8122 | |||||
1 | Loại treo tường | KCR9NQ-S | 1.0 HP | 6800000 | Thailand Việt Nam |
2 | KCR12NQ-S | 1.5 HP | 8300000 | ||
3 | KCR18NQ-S | 2.0 HP | 12100000 | ||
4 | Loại INVERTER | KCRV10WNMA | 1.0 HP | 7950000 | |
5 | KCRV13WNMA | 1.5 HP | 9150000 | ||
6 | KCRV18WNMA | 2.0 HP | 14100000 | ||
7 | MODEL 2021 - INVERTER | KCRV10TH | 1.0 HP | 8400000 | |
8 | KCRV13TH | 1.5 HP | 9700000 | ||
6 | KCRV18TK | 2.0 HP | 14300000 | ||
Máy lạnh ASANZO: 0903.532.938 - 1800 8122 | |||||
1 | Loại treo tường (Tiêu chuẩn) | S09N66 | 1.0 HP | 6550000 | Việt Nam |
2 | S12N66 | 1.5 HP | 7600000 | ||
3 | S18N66 | 2.0 HP | TAM HET | ||
4 | Loại INVERTER | K09N66 | 1.0 HP | 7750000 | |
5 | K12N66 | 1.5 HP | 8600000 | ||
6 | K18N66 | 2.0 HP | 11500000 | ||
Máy lạnh REETECH: 0903.532.938 - 1800 8122 | |||||
1 | Loại treo tường (Tiêu chuẩn) | RT/RC9 | 1.0 HP | 7700000 | INDONESIA / THAILAND |
2 | RT/RC12 | 1.5 HP | 8850000 | ||
3 | RT/RC18 | 2.0 HP | 12000000 | ||
4 | RT/RC24 | 2.5 HP | 16200000 | ||
5 | Loại INVERTER | RTV/RCV9 | 1.0 HP | 8800000 | |
6 | RTV/RCV12 | 1.5 HP | 9900000 | ||
7 | RTV/RCV18 | 2.0 HP | 15400000 | ||
8 | RTV/RCV24 | 2.5 HP | 17900000 | ||
Máy lạnh MIDEA: 0903.532.938 - 1800 8122 | |||||
1 | Loại treo tường (Tiêu chuẩn- Gas R32) | MSAFB-10CRN8 (R32) | 1.0 HP | 6800000 | Việt Nam |
2 | MSAFB-13CRN8 (R32) | 1.5 HP | 8000000 | ||
3 | MSAFB-18CRN8 (R32) | 2.0 HP | 11100000 | ||
4 | MSAB1-24CRN1 | 2.5 HP | TAM HET | ||
5 | Loại INVERTER | MSFR-10CRDN8 | 1.0 HP | 8000000 | |
6 | MSFR-13CRDN8 | 1.5 HP | 9200000 | ||
7 | MSFR-18CRDN8 | 2.0 HP | 13200000 | ||
Máy lạnh NAGAKAWA: 0903.532.938 - 1800 8122 | |||||
1 | Loại treo tường | C09R2H06/ R1M05 | 1.0 HP | 6900000 | MALAYSIA |
2 | C12R2H06/ R1M05 | 1.5 HP | 8100000 | ||
3 | C18R2H06/ R1M05 | 2.0 HP | 11100000 | ||
4 | C24R2H06/ R1M05 | 2.5 HP | 15900000 | ||
5 | Loại INVERTER | NIS - C09R2H08 | 1.0 HP | 8000000 | |
6 | NIS - C12R2H08 | 1.5 HP | 9100000 | ||
7 | NIS - C18R2H08 | 2.0 HP | 12800000 | ||
Máy lạnh DAIRRY ( KOREA): 0903.532.938 - 1800 8122 | |||||
1 | Loại treo tường (Tiêu chuẩn) | DR09-SKC | 1.0 HP | 6850000 | Indonesia / Thailand 1 đổi 1 trong 36 tháng |
2 | DR12-SKC | 1.5 HP | 8000000 | ||
3 | DR18-SKC | 2.0 HP | 11200000 | ||
4 | DR24-SKC | 2.5 HP | 15000000 | ||
5 | Loại treo tường (LUXURY) | DR09-LKC | 1.0 HP | 7150000 | |
6 | DR12-LKC | 1.5 HP | 8250000 | ||
7 | DR18-LKC | 2.0 HP | 11300000 | ||
8 | DR24-LKC | 2.5 HP | 15200000 | ||
9 | INVERTER CAO CẤP DIỆT VIRUS | i-DR09UV | 1.0 HP | 8400000 | |
10 | i-DR12UV | 1.5 HP | 9500000 | ||
11 | Loại INVERTER (Gas R410) | i-DR09 VUC | 1.0 HP | 7900000 | |
12 | i-DR12 VUC | 1.5 HP | 8900000 | ||
13 | i-DR18 VUC/ LKC | 2.0 HP | 14200000 | ||
14 | i-DR24 VUC | 2.5 HP | 17000000 | ||
Máy lạnh CASPER: 0903.532.938 - 1800 8122 | |||||
1 | Loại treo tường (Tiêu chuẩn- Gas 32 ) | SC09FS32 | 1.0 HP | 7150000 | ThaiLand 2 NĂM |
2 | SC12FS32/ LC12FS32 | 1.5 HP | 8300000 | ||
3 | SC18FS32/ LC18IS32 | 2.0 HP | 11500000 | ||
4 | SC24FS32 | 2.5 HP | 15800000 | ||
5 | Loại INVERTER (MODEL 2021- Gas R32) | HC-09 IA32/ IC09TL32/ MC09IS33 | 1.0 HP | 8100000 | |
6 | HC-12IA32/ GC12IS32/ MC12IS33 | 1.5 HP | 9300000 | ||
7 | HC18IA32/ MC18IS33 | 2.0 HP | 14850000 | ||
8 | HC24IA32 | 2.5 HP | 18000000 | ||
Máy lạnh ELECTROLUX: 0903.532.938 - 1800 8122 | |||||
1 | Loại INVERTER | ESV-09CRR-C | 1.0 HP | 8400000 | |
2 | ESV-12CRR-C | 1.5 HP | 9500000 | ||
3 | ESV-18CRR-C | 2.0 HP | 13600000 | ||
Máy lạnh Carrier: 0903.532.938 - 1800 8122 | |||||
1 | Loại treo tường (Tiêu chuẩn R410) | 38/42CER010 | 1.0 HP | 8250000 | ThaiLand 2 NĂM |
2 | 38/42CER013 | 1.5 HP | 10000000 | ||
3 | 38/42CER018 | 2.0 HP | 13700000 | ||
3 | 38/42CER024 | 2.5 HP | TAM HET | ||
4 | Loại INVERTER (Gas R32) | 38/42GCVBE010 | 1.0 HP | 9000000 | |
5 | 38/42GCVBE013 | 1.5 HP | 10800000 | ||
6 | 38/42GCVBE018 | 2.0 HP | 15900000 | ||
Máy lạnh GREE: 0903.532.938 - 1800 8122 | |||||
1 | Loại treo tường ( Turbo Cool) | GWC 09KB-K6N0C4 | 1.0 HP | 7800000 | ThaiLand China |
2 | GWC 12KC-K6N0C4 | 1.5 HP | 9900000 | ||
3 | GWC 18KD-K6N0C4 | 2.0 HP | 13350000 | ||
4 | GWC 24KE-K6N0C4 | 2.5 HP | 20100000 | ||
7 | Loại INVERTER (CHINA) | GWC09PB-K3D0P4 | 1.0 HP | 8900000 | |
8 | GWC12PB-K3D0P4 | 1.5 HP | 10400000 | ||
9 | GWC18PC-K3D0P4 | 2.0 HP | 15900000 | ||
Máy lạnh ALASKA : 0903.532.938 - 1800 8122 BẢO HÀNH 24 THÁNG, SẢN XUẤT MALAYSIA | |||||
1 | Loại treo tường | AC-09WA | 1.0 HP | 6500000 | MALAYSIA |
2 | AC-12WA | 1.5 HP | 7950000 | ||
3 | AC-18WA | 2.0 HP | 11100000 | ||
4 | AC-24WA | 2.5 HP | 14800000 | ||
5 | Loại INVERTER | AC-09WI | 1.0 HP | 7750000 | |
6 | AC-12WI | 1.5 HP | 8950000 | ||
7 | AC-18WI | 2.0 HP | 13550000 | ||
8 | AC-24WI | 2.5 HP | 17250000 | ||
Máy lạnh FUNIKI: 0903.532.938 - 1800 8122 BẢO HÀNH 24 THÁNG, SẢN XUẤT THÁILAND | |||||
1 | Loại treo tường | HSC09TMU | 1.0 HP | 6750000 | Thailand |
2 | HSC12TMU | 1.5 HP | 8200000 | ||
3 | HSC18TMU | 2.0 HP | 11300000 | ||
4 | HSC24TAX | 2.5 HP | 14900000 | ||
5 | INVERTER | HIC-09TMU | 1.0 HP | 7750000 | |
6 | HIC-12TMU | 1.5 HP | 8900000 | ||
7 | HIC-18TMU/ 24TMU | 2.0 HP | 12800000/15700000 |