Bảng Giá Máy Lạnh các Hãng

Giá lắp đặt trọn gói rẻ nhất thị trường đã công và vật tư lắp đặt: 

– Bao 3 – 5 mét ống đồng thái 7 dem 800,000đ – 1,200,000. 

– Gen, si quấn, kệ đỡ, dây điện …. 

– Lắp đặt ngay trong ngày.

TTSẢN PHẨMMODELCÔNG SUẤT
(HP)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
Máy lạnh DAIKIN: 1800 8122 - 0915 269 839
1LOẠI MONOFTF25XAV11.0 HP9300000
2FTF35XAV11.5 HP11300000
3FTF50XV1V2.0 HP16600000
4FTF60XV1V2.5 HPHẾT
5LOẠI INVERTERFTKB25XVMV1.0 HP10700000
6FTKB35YVMV1.5 HP12700000
7FTKB50XVMV2.0 HP18750000
8FTKB60XVMV2.5 HP24800000
9FTKC25UAVMV1.0 HP10850000
10FTKC35UAVMV1.5 HPHẾT
11FTKC50UVMV2.0 HP19500000
12FTKC60UVMV2.5 HP27200000
13FTKC71UVMV3.0HPHẾT
14LOẠI INVERTERFTKY25WAVMV/RKY25WAVMV1.0 HP13050000
15FTKY35WAVMV/RKY35WAVMV1.5 HP15800000
16FTKY50WVMV/RKY50WVMV2.0 HP23100000
17FTKY60WVMV/RKY60WVMV2.5 HP32100000
18LOẠI INVERTER cao cấpFTKZ25VVMV1.0 HP16300000
19FTKZ35VVMV1.5 HP19400000
20FTKZ50VVMV2.0 HP28900000
21FTKZ60VVMV2.5 HP38100000
22FTKZ71VVMV3.0 HP42100000
Máy lạnh Toshiba: 1800 8122 - 0915 269 839
23LOẠI MONORAS-H18U2KSG-V2.0 HPHẾT
24RAS-H24U2KSG-V2.5 HPHẾT
25 Loại INVERTER
(Tiết kiệm điện-Gas R32)
RAS-H10C4KCVG-V1.0 HP9600000
RAS-H10Z1KCVG-V1.0 HP9700000
RAS-H13C4KCVG-V1.5 HP11750000
26RAS-H13Z1KCVG-V1.5 HP12050000
27RAS-H18C4KCVG-V2.0 HP17500000
28RAS-H10E2KCVG-V1.0 HP11600000
29RAS-H13E2KCVG-V1.5 HP13600000
30RAS-H18E2KCVG-V2.0 HP18700000
31RAS- H24E2KCVG-V2.5 HP23300000
Máy lạnh Panasonic: 1800 8122 - 0915 269 839
32LOẠI MONOCU/CS-N9ZKH-81.0 HP10100000
33CU/CS-N12ZKH-81.5 HP12100000
34CU/CS-N18ZKH-82.0 HP17400000
35CU/CS-N24XKH-82.5 HPHẾT
36Loại INVERTER tiêu chuẩn
(Tiết kiệm điện-Gas R32)
CU/CS-XPU9XKH-81.0 HP11500000
37CU/CS-XPU12XKH-81.5 HP13500000
38CU/CS-XPU18XKH-82.0 HP20000000
39CU/CS-XPU24XKH-82.5 HP27300000
40Loại INVERTER sang trọng
(Tiết kiệm điện-Gas R32)
CU/CS-U9ZKH-81.0 HP12950000
41CU/CS-U12ZKH-81.5 HP15200000
42CU/CS-U18ZKH-82.0 HP22600000
43CU/CS-U24ZKH-82.5 HP30500000
44Loại INVERTER KHỬ MÙI
(Tiết kiệm điện-Gas R32)
CU/CS-XU9ZKH-81.0 HP13900000
45CU/CS-XU12ZKH-81.5 HP16600000
46CU/CS-XU18ZKH-82.0 HP24100000
47CU/CS-XU24ZKH-82.5 HP33050000
Máy lạnh Mitsubishi-Electric: 1800 8122 - 0915 269 839
48LOẠI MONOMS-JS25VF1.0 HP9500000
49MS-JS35VF1.5 HP11500000
50MS-JS50VF 2.0 HP16700000
51MS-JP60VF2.5 HP23300000
52LOẠI INVERTERMSY-JW25VF1.0 HP11000000
53MSY-JW35VF1.5 HP13000000
54MSY-JW50VF2.0 HP19100000
55MSY-JP60VF2.5 HP26300000
Máy lạnh Mitsubishi-Heavy: 1800 8122 - 0915 269 839
56LOẠI MONOSRK-09CTR1.0 HP9000000
57SRK-12CTS1.5 HP11050000
58SRK-18CS2.0 HP15700000
59SRK-24CS2.5 HP21050000
60LOẠI INVERTERSRK10YYP/ SRC10YXP1.0 HP10250000
61SRK13YYP/SRC13YXP1.5 HP12300000
62SRK18YYP/ SRC18YYP2.0 HP18600000
63SRK24YXP/ SRC24YXP2.5 HP24300000
64LOẠI INVERTER CAO CẤPSRK10YXS/SRC10YXS1.0 HP14100000
65SRK13YXS/SRC13YXS1.5 HP16600000
66SRK18YXS/SRC18YXS2.0 HP23600000
Máy lạnh CASPER: 1800 8122 - 0915 269 839
67LOẠI TREO TƯỜNG
(Tiêu chuẩn- Gas 32 )
SC09FS331.0 HPHẾT
68SC12FS331.5 HPHẾT
69SC18FS322.0 HPHẾT
70SC24FS322.5 HP15100000
71LOẠI INVERTER
(Gas R32)
GC09IS35/TC09IS351.0 HP7700000
72GC12IS351.5 HP8700000
73GC18IS332.0 HP13500000
74GC24IS322.5 HP17600000
75TC09IS361.0 HP7200000
76TC12IS361.0 HP8200000
77TC18IS362.0 HP11550000
Máy lạnh SHARP: 1800 8122 - 0915 269 839
79LOẠI INVERTERAH-X10ZEW1.0 HP8250000
80AH-X13ZEW1.5 HP9250000
81AH-X18ZEW2.0 HP12850000
Máy lạnh LG: 1800 8122 - 0915 269 839
82Loại MONO
(Gas R32)
K09CH1.0 HP8050000
83K12CH1.5 HP9050000
84K18CH2.0 HP11950000
85K24CH2.5 HPHẾT
86LOẠI INVERTERV10WIN1.0 HP9000000
87V13WIN1.5 HP10000000
88V18WIN2.0 HP15000000
89V24WIN/ ENF12.5 HP18200000
Máy lạnh SAMSUNG: 1800 8122 - 0915 269 839
90LOẠI INVERTER, THÁI LANAR10CYFA1.0 HP10300000
91AR13CYFA1.5 HP10900000
92AR18CYFC2.0 HP14300000
93AR24CYFC2.5 HP17700000
Máy lạnh AQUA: 1800 8122 - 0915 269 839
95LOẠI MONOAQA-KCR9PA1.0 HP6950000
96AQA-KCR12PA1.5 HP7950000
97AQA-KRC18PA2.0 HP11600000
98LOẠI INVERTERAQA-RV9QA/QC1.0 HP8000000
99AQA-RV13QA/QC1.5 HP9100000
100AQA-RV18QA2.0 HP12900000
Máy lạnh REETECH: 1800 8122 - 0915 269 839
104LOẠI MONORT/RC91.0 HP6950000
105RT/RC121.5 HP7900000
106RT/RC182.0 HP11500000
107RT/RC242.5 HP15000000
108LOẠI INVERTERRTV/RCV91.0 HP7850000
109RTV/RCV121.5 HP8850000
110RTV/RCV182.0 HP13750000
111RTV/RCV242.5 HP16500000
Máy lạnh MIDEA: 1800 8122 - 0915 269 839
112LOẠI MONOMSAFIII-10CRN81.0 HP6700000
113MSAFII-13CRN81.5 HP7700000
114MSAFII-18CRN82.0 HP11050000
115MSAG-24CRN82.5HPHẾT
116LOẠI INVERTERMSAGII-10CRDN81.0 HP7500000
117MSAGII-13CRDN81.5 HP8500000
118MSAGA-18CRDN82.0 HP12500000
MSAFB-24HRDN82.5 HP16200000
Máy lạnh NAGAKAWA: 1800 8122 - 0915 269 839
119LOẠI MONOC09R2T301.0 HP6550000
120C12R2T301.5 HP7550000
121C18R2T302.0 HP10800000
122C24R2T302.5 HP15700000
123LOẠI INVERTERNIS - C09R2H121.0 HP7450000
124NIS - C12R2H121.5 HP8450000
125NIS - C18R2H122.0 HP11600000
NIS - C14R2H122.0 HP15300000
Máy lạnh GREE: 1800 8122 - 0915 269 839
126LOẠI MONO
(AMORE)
AMORE-09CN1.0 HP8000000
127AMORE-12CN1.5 HP9950000
128AMORE-18CN2.0 HP13900000
129AMORE-24CN2.5 HP20550000
130LOẠI INVERTERCHARM-09CI1.0 HP9000000
131CHARM-12CI1.5 HP10600000
132GWC18PC2.0 HP15700000
Máy lạnh COMFEE: 1800 8122 - 0915 269 839
126LOẠI MONO
CFS-10FWFF1.0 HP6700000
127CFS-13FWFF1.5 HP7500000
130LOẠI INVERTERCFS-10VWGF/VDGC-V1.0 HP7800000
131CFS-13VWV1.5 HP8600000
132CFS-18VWGF/VDGC-V2.0 HP11500000

Giá trên chỉ là giá máy không bao gồm nhân công và vật tư lắp đặt. 

TTSẢN PHẨMMODELCÔNG SUẤT
(HP)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
Máy lạnh DAIKIN: 1800 8122 - 0915 269 839
1LOẠI MONOFTF25XAV11.0 HP7300000
2FTF35XAV11.5 HP9300000
3FTF50XV1V2.0 HP14600000
4FTF60XV1V2.5 HPHẾT
5LOẠI INVERTERFTKB25XVMV1.0 HP8700000
6FTKB35YVMV1.5 HP10700000
7FTKB50XVMV2.0 HP16750000
8FTKB60XVMV2.5 HP22200000
9FTKC25UAVMV1.0 HP8850000
10FTKC35UAVMV1.5 HPHẾT
11FTKC50UVMV2.0 HP17500000
12FTKC60UVMV2.5 HP24600000
13FTKC71UVMV3.0HPHẾT
14LOẠI INVERTERFTKY25WAVMV/RKY25WAVMV1.0 HP11050000
15FTKY35WAVMV/RKY35WAVMV1.5 HP13800000
16FTKY50WVMV/RKY50WVMV2.0 HP21100000
17FTKY60WVMV/RKY60WVMV2.5 HP29500000
18LOẠI INVERTER cao cấpFTKZ25VVMV1.0 HP14300000
19FTKZ35VVMV1.5 HP17400000
20FTKZ50VVMV2.0 HP26900000
21FTKZ60VVMV2.5 HP35500000
22FTKZ71VVMV3.0 HP39500000
Máy lạnh Toshiba: 1800 8122 - 0915 269 839
23LOẠI MONORAS-H18U2KSG-V2.0 HPHẾT
24RAS-H24U2KSG-V2.5 HPHẾT
25 Loại INVERTER
(Tiết kiệm điện-Gas R32)
RAS-H10C4KCVG-V1.0 HP7600000
RAS-H10Z1KCVG-V1.0 HP7700000
RAS-H13C4KCVG-V1.5 HP9750000
26RAS-H13Z1KCVG-V1.5 HP10050000
27RAS-H18C4KCVG-V2.0 HP15500000
28RAS-H10E2KCVG-V1.0 HP9600000
29RAS-H13E2KCVG-V1.5 HP11600000
30RAS-H18E2KCVG-V2.0 HP16700000
31RAS- H24E2KCVG-V2.5 HP20700000
Máy lạnh Panasonic: 1800 8122 - 0915 269 839
32LOẠI MONOCU/CS-N9ZKH-81.0 HP8100000
33CU/CS-N12ZKH-81.5 HP10100000
34CU/CS-N18ZKH-82.0 HP15400000
35CU/CS-N24XKH-82.5 HPHẾT
36Loại INVERTER tiêu chuẩn
(Tiết kiệm điện-Gas R32)
CU/CS-XPU9XKH-81.0 HP9500000
37CU/CS-XPU12XKH-81.5 HP11500000
38CU/CS-XPU18XKH-82.0 HP18000000
39CU/CS-XPU24XKH-82.5 HP24700000
40Loại INVERTER sang trọng
(Tiết kiệm điện-Gas R32)
CU/CS-U9ZKH-81.0 HP10950000
41CU/CS-U12ZKH-81.5 HP13200000
42CU/CS-U18ZKH-82.0 HP20600000
43CU/CS-U24ZKH-82.5 HP27900000
44Loại INVERTER KHỬ MÙI
(Tiết kiệm điện-Gas R32)
CU/CS-XU9ZKH-81.0 HP11900000
45CU/CS-XU12ZKH-81.5 HP14600000
46CU/CS-XU18ZKH-82.0 HP22100000
47CU/CS-XU24ZKH-82.5 HP30450000
Máy lạnh Mitsubishi-Electric: 1800 8122 - 0915 269 839
48LOẠI MONOMS-JS25VF1.0 HP7500000
49MS-JS35VF1.5 HP9500000
50MS-JS50VF 2.0 HP14700000
51MS-JP60VF2.5 HP20700000
52LOẠI INVERTERMSY-JW25VF1.0 HP9000000
53MSY-JW35VF1.5 HP11000000
54MSY-JW50VF2.0 HP17100000
55MSY-JP60VF2.5 HP23700000
Máy lạnh Mitsubishi-Heavy: 1800 8122 - 0915 269 839
56LOẠI MONOSRK-09CTR1.0 HP7000000
57SRK-12CTS1.5 HP9050000
58SRK-18CS2.0 HP13700000
59SRK-24CS2.5 HP18450000
60LOẠI INVERTERSRK10YYP/ SRC10YXP1.0 HP8250000
61SRK13YYP/SRC13YXP1.5 HP10300000
62SRK18YYP/ SRC18YYP2.0 HP16600000
63SRK24YXP/ SRC24YXP2.5 HP21700000
64LOẠI INVERTER CAO CẤPSRK10YXS/SRC10YXS1.0 HP12100000
65SRK13YXS/SRC13YXS1.5 HP14600000
66SRK18YXS/SRC18YXS2.0 HP21600000
Máy lạnh CASPER: 1800 8122 - 0915 269 839
67LOẠI TREO TƯỜNG
(Tiêu chuẩn- Gas 32 )
SC09FS331.0 HPHẾT
68SC12FS331.5 HPHẾT
69SC18FS322.0 HPHẾT
70SC24FS322.5 HP12500000
71LOẠI INVERTER
(Gas R32)
GC09IS35/TC09IS351.0 HP5700000
72GC12IS351.5 HP6700000
73GC18IS332.0 HP11500000
74GC24IS322.5 HP15000000
75TC09IS361.0 HP5200000
76TC12IS361.0 HP6200000
77TC18IS362.0 HP9550000
Máy lạnh SHARP: 1800 8122 - 0915 269 839
79LOẠI INVERTERAH-X10ZEW1.0 HP6250000
80AH-X13ZEW1.5 HP7250000
81AH-X18ZEW2.0 HP10850000
Máy lạnh LG: 1800 8122 - 0915 269 839
82Loại MONO
(Gas R32)
K09CH1.0 HP6050000
83K12CH1.5 HP7050000
84K18CH2.0 HP9950000
85K24CH2.5 HPHẾT
86LOẠI INVERTERV10WIN1.0 HP7000000
87V13WIN1.5 HP8000000
88V18WIN2.0 HP13000000
89V24WIN/ ENF12.5 HP15600000
Máy lạnh SAMSUNG: 1800 8122 - 0915 269 839
90LOẠI INVERTER, THÁI LANAR10CYFA1.0 HP8300000
91AR13CYFA1.5 HP8900000
92AR18CYFC2.0 HP12300000
93AR24CYFC2.5 HP15100000
Máy lạnh AQUA: 1800 8122 - 0915 269 839
95LOẠI MONOAQA-KCR9PA1.0 HP4950000
96AQA-KCR12PA1.5 HP5950000
97AQA-KRC18PA2.0 HP9600000
98LOẠI INVERTERAQA-RV9QA/QC1.0 HP6000000
99AQA-RV13QA/QC1.5 HP7100000
100AQA-RV18QA2.0 HP10900000
Máy lạnh REETECH: 1800 8122 - 0915 269 839
104LOẠI MONORT/RC91.0 HP4950000
105RT/RC121.5 HP5900000
106RT/RC182.0 HP9500000
107RT/RC242.5 HP12400000
108LOẠI INVERTERRTV/RCV91.0 HP5850000
109RTV/RCV121.5 HP6850000
110RTV/RCV182.0 HP11750000
111RTV/RCV242.5 HP13900000
Máy lạnh MIDEA: 1800 8122 - 0915 269 839
112LOẠI MONOMSAFIII-10CRN81.0 HP4700000
113MSAFII-13CRN81.5 HP5700000
114MSAFII-18CRN82.0 HP9050000
115MSAG-24CRN82.5HPHẾT
116LOẠI INVERTERMSAGII-10CRDN81.0 HP5500000
117MSAGII-13CRDN81.5 HP6500000
118MSAGA-18CRDN82.0 HP10500000
MSAFB-24HRDN82.5 HP13600000
Máy lạnh NAGAKAWA: 1800 8122 - 0915 269 839
119LOẠI MONOC09R2T301.0 HP4550000
120C12R2T301.5 HP5550000
121C18R2T302.0 HP8800000
122C24R2T302.5 HP13100000
123LOẠI INVERTERNIS - C09R2H121.0 HP5450000
124NIS - C12R2H121.5 HP6450000
125NIS - C18R2H122.0 HP9600000
NIS - C14R2H122.0 HP13300000
Máy lạnh GREE: 1800 8122 - 0915 269 839
126LOẠI MONO
(AMORE)
AMORE-09CN1.0 HP6000000
127AMORE-12CN1.5 HP7950000
128AMORE-18CN2.0 HP11900000
129AMORE-24CN2.5 HP17950000
130LOẠI INVERTERCHARM-09CI1.0 HP7000000
131CHARM-12CI1.5 HP8600000
132GWC18PC2.0 HP13700000
Máy lạnh COMFEE: 1800 8122 - 0915 269 839
126LOẠI MONO
CFS-10FWFF1.0 HP4700000
127CFS-13FWFF1.5 HP5500000
130LOẠI INVERTERCFS-10VWGF/VDGC-V1.0 HP5800000
131CFS-13VWV1.5 HP6600000
132CFS-18VWGF/VDGC-V2.0 HP9500000

Đơn giá tham khảo Vật tư lắp đặt và nhân công lắp đặt thay thể máy lạnh

VẬT TƯĐVTSLGIÁGhi chú
ỐNG DẪN GAS MÁY LẠNH
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 1.0Hp ( Bao gồm ống đồng phi 6 - phi 10, gen si cách nhiệt)mét1150,000Ống đồng Trung Quốc, dày 0.7mm.

Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 1.0Hp ( Bao gồm ống đồng phi 6 - phi 10, gen si cách nhiệt)mét1160,000Ống đồng Thái Lan, dày 0.7mm.
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 1.5Hp -2HP ( Bao gồm ống đồng phi 6-phi 12, gen si cách nhiệt)mét1170,000Ống đồng Trung Quốc, dày 0.7mm.
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 1.5Hp -2HP ( Bao gồm ống đồng phi 6-phi12, gen si cách nhiệt)mét1180,000Ống đồng Thái Lan, dày 0.7mm.
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 2.5-3HP ( Bao gồm ống đồng phi 6-16 gen si cách nhiệt)mét1250,000Ống đồng Trung Quốc, dày 0.7mm.
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 2.5-3HP ( Bao gồm ống đồng phi 6-16 gen si cách nhiệt)mét1280,000Ống đồng Thái Lan, dày 0.8mm.
VẬT TƯ PHỤ
 Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) máy 1-2HPbộ1120,000Máy 1.0HP - 2.0HP
 Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) máy 2.5HPbộ1150,000Máy 2.5HP
 Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) máy 3-5HPbộ1320,000Máy 3.0HP - 5.0HP

Ống thoát nước ruột gà Ø21mét110,000
Ống thoát nước PVC Ø21 (Bình Minh)mét114,000
Ống thoát nước PVC Ø27 (Bình Minh)mét118,000
Ống thoát nước PVC Ø21 (Bình Minh) có cách nhiệt Supperlonmét126,000
Ống thoát nước PVC Ø27 (Bình Minh) có cách nhiệt Supperlonmét132,000
Tán nối ống đồng Ø6cái120,000
Tán nối ống đồng Ø10cái125,000
Tán nối ống đồng Ø12cái130,000
Remote đa năng điều khiển - loại thườngcái1120,000
Remote đa năng điều khiển - loại tốtcái1150,000
GIÁ GAS LẠNH
Gas R22kg1650,000Tùy lượng gas thiếu hụt, nguyên nhân thiếu gas (xì rắc co hay xì dàn, xì ống đồng), nhân viên kỹ thuật sẽ kiểm tra, đưa Khách Hàng xem đồng hồ đo gas và báo phí cho Khách Hàng.
Gas R32kg1650,000Tùy lượng gas thiếu hụt, nguyên nhân thiếu gas (xì rắc co hay xì dàn, xì ống đồng), nhân viên kỹ thuật sẽ kiểm tra, đưa Khách Hàng xem đồng hồ đo gas và báo phí cho Khách Hàng.
Gas R410kg1650,000Tùy lượng gas thiếu hụt, nguyên nhân thiếu gas (xì rắc co hay xì dàn, xì ống đồng), nhân viên kỹ thuật sẽ kiểm tra, đưa Khách Hàng xem đồng hồ đo gas và báo phí cho Khách Hàng.
LƯỢNG GAS BƠM THEO HPLượng gas
Máy lạnh 1HPkg10.6 - 1.0Tùy vào đời máy và hãng sản xuất máy ( Căn cứ theo tem trên dàn nóng máy lạnh )
- VD hình bên cạnh:
+ Máy PANASONIC sử dụng gas R410 với lượng gas 720gam (0,72kg).
+ Lượng gas cần để châm đầy là 0,72 kg.
=> Tiền Gas Kh phải thanh toán khi sạc đầy là 0,72 x 650,000 = 468,000 đ
Máy lạnh 1,5HPkg10.8 -1.2
Máy lạnh 2HPkg11.2 - 1.5
Máy lạnh 2.5HPkg11.5 - 1.8
Máy từ 3HP trở lênkg1Liên hệ : 0903.532.938 nhận báo giá
VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐIỆN
Dây điện Daphaco 1.5mét18,000
Dây điện Daphaco 2.0 mét110,000
 Dây điện Cadivi 1.5mét19,000 Máy 1.0HP - 1.5HP
 Dây điện Cadivi 2.5mét112,000 Máy 1.0HP
 Dây điện Cadivi 3.0mét115,000 Máy 2.0HP - 2.5HP
 Dây điện Cadivi 4.0mét118,000 Máy 2.5HP - 3.0HP
 CB tép Sino + hộpcái190,000 Máy 5.0HP
CB PANASONICcái1150,000
 CB cóc thường + hộpcái160,000Máy 1.0HP - 2.5HP
Ống điện ruột gà phi 20mét16,000Máy 1.0HP - 2.5HP
Nẹp 2cmcây18,500
Nẹp 3cmcây110,000
NHÂN CÔNG ĐIỆN LẠNH
Công tháo dỡ máy lạnh treo tường 1HP-2HPbộ1150,000( Tùy theo độ phức tạp của vị trí tháo dỡ, lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo cao, trang thiết bị thang dây, thợ sẽ báo giá cho Khách hàng trước khi làm)
Công tháo dỡ máy lạnh treo tường 2,5HP-3HPbộ1200,000
Công tháo dỡ máy lạnh tủ đứng, âm trần, áp trần 3HP-5HPbộ1350,000
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP-2HPbộ1250,000 đ- 350,000đ
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2,5HP-3HPbộ1350,000 đ - 450,000đ
Công lắp đặt máy lạnh tủ đứng 3HP-5HPbộ1400,000
Công đục tường, âm ống đồngmét150,000Chưa bao gồm công trám lại
Công đục tường, âm dây điện, ống nướcmét130,000 - 40,000
Công hàn nối ống đồng 1HP-2HPmối140,000
Phí chuyên chở máy lạnh 1- 2hp bộ1100,000 - 150,000< 2 km
THAY BLOCK, MÁY NÉNGiá dao động 700.000 đ - 1.200.000 đ, kiểm tra, báo giá trước khi sửa chữa
Thay block máy lạnh cũ 1.0 hp - BH 06 thángcái11,800,000
Thay block máy lạnh cũ 1.5 hp - BH 06 thángcái12,200,000
Thay block máy lạnh cũ 2.0 hp - BH 06 thángcái13,500,000
Thay block máy lạnh cũ 2.5 hp- BH 06 thángcái14,000,000
Máy lạnh đã qua sử dụng ( Bao nhân công + gas thay )
Đầu lạnh 1.0HP cái11,500,000Bảo hành 6 tháng
Đuôi nóng 1.0HPcái12,200,000
Đầu lạnh 1.5HP cái11,800,000
Đuôi nóng 1.5HP cái12,500,000
Đầu lạnh 2.0HP cái12,200,000
Đuôi nóng 2.0HPcái13,500,000
Ghi chú:  
  • Công Ty của chúng tôi còn phân phối các loại máy lạnh Tủ đứng, Âm trần , Áp trần, Máy giặt , Tủ lạnh , Tủ đông, Tủ mát , Máy tắm nước nóng
  • Giá trên đã bao gồm VAT.
  • Bảng giá được công bố và điều chỉnh tùy theo thị trường mà không cần thông báo trước.
  • Sản phẩm mới 100% còn nguyên đai, nguyên kiện
  • Giao hàng hoàn toàn miễn phí trong nội thành TpHCM, xử lý Đơn hàng trong vòng 35 Phút
  • Mọi chi tiết xin liên hệ: 0903.532.938028.3620.2538
  • Công ty TNHH Dịch Vụ Kỹ thuật Thợ Việt rất vinh hạnh , vinh dự được phục vụ , hợp tác cùng Quý Khách Hàng